--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hung tinh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hung tinh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hung tinh
+
(từ cũ; nghĩa cũ) Unlucky star.
(từ cũ; nghĩa cũ) Tyrannical mandarin
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hung tinh"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hung tinh"
:
hằng tinh
hung tin
hung tinh
hưng thịnh
hứng tình
Những từ có chứa
"hung tinh"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
brutalize
brutalise
refinement
sandy
hungarian
violent
devilry
villain
headiness
barbarous
more...
Lượt xem: 565
Từ vừa tra
+
hung tinh
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Unlucky star.
+
drive-by shooting
:
bắn một ai đó từ một chiếc xe hơi khi nó đi ngang qua nạn nhân
+
eared grebe
:
(động vật học) Le hôi cổ đen
+
đèn đất
:
Acetylen lamp, carbide lamp